Có 2 kết quả:

營養 yíng yǎng ㄧㄥˊ ㄧㄤˇ营养 yíng yǎng ㄧㄥˊ ㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) nutrition
(2) nourishment
(3) CL:種|种[zhong3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) nutrition
(2) nourishment
(3) CL:種|种[zhong3]

Bình luận 0